Các cửa hàng xe máy Honda tại An Giang. Dưới đây là list 16 shop bán xe máy Honda và dịch vụ sửa chữa thay thế, bảo hành tại tỉnh An Giang ( Cập nhật năm 2021 ) Head Honda ở Tp. Long Xuyên. 1. Head Nam Thành 2. Điện thoại: 0296 3 935 379; 2. Head Angimex 3
Honda Accord 2014 được phân phối duy nhất phiên bản động cơ xăng 2.4L nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan có giá bán công bố 1,47 tỷ đồng.. Xe sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao tương ứng 4.870 x 1.850 x 1.465 (mm) chiều dài cơ sở 2.775 mm, Lazang hợp kim 17'' đi cùng lốp xe có kích thước 225/50 R17.
Bạn đang xem trang thông tin mua bán xe ô tô Honda Odyssey 2016 cũ giá rẻ tại Hà Tiên, Kiên Giang. Tại đây bạn có thể tham khảo và mua xe ô tô Honda Odyssey 2016 cũ đã qua sử dụng tại Hà Tiên, Kiên Giang với mức giá rẻ phù hợp nhất, đảm bảo chất lượng, uy tín.
Honda Air Blade An Giang Mua bán xe máy Honda Air Blade An Giang giá rẻ tháng 10/2022 Các dòng xe phổ biến của Honda Wave Winner Lead Future Dream Air Blade SH Vision Cub Vario SH Mode Xem thêm Xe Đối tác Bảng giá xe Air Blade Xe Honda Air Blade cũ Xe Air Blade Trả Góp Tất cả Cá nhân Bán chuyên Tin mới trước 6 Air Blade fi 2011 biển 67 máy Zin
Số 73 - 75 - 77 - 79, Ấp Bình Hòa, TT Cái Dầu, huyện Châu Phú, An Giang. Điện thoại: (0296) 3684 379 - Fax: (0296) 3 684 339 HEAD Nam Thành 4:
Vay Tiền Nhanh. Mục lục1 Giới thiệu đại lý xe máy Honda Long Xuyên An Giang Bảng giá xe máy Honda Long Xuyên An Giang Các mẫu xe máy Honda đang bán2 Mua xe máy Honda trả góp3 Đăng ký mua xe & sửa chữa tại đại lý xe máy Honda Long Xuyên An Giang 4 Mua xe máy Honda Cũ, Đổi xe máy Honda mới Đại lý xe máy Honda Long Xuyên An Giang nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của Honda Motor Việt Nam như Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ tay nghề cao về xe máy Honda. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện … Tại đại lý xe máy Honda Long Xuyên An Giang người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng, vay mua trả góp không lãi suất, giảm giá cho học sinh, sinh viên trong các kỳ nhập học … HEAD trưng bày sản phẩm tại đại lý xe máy Honda Long Xuyên An Giang Bảng giá xe máy Honda Long Xuyên An Giang Bảng giá xe máy, mô tô Honda được cập nhập tại hệ thống HEAD chính hãng Đại lý xe máy Honda Long Xuyên An Giang Bảng giá xe máy Honda Giá xe máy Honda Vision Giá bán Vision tiêu chuẩn không Smartkey Vision Cao cấp Vision đặc biệt có Smartkey Vision Cá tính có Smartkey Honda Air Blade Giá bán Air Blade 125 Tiêu Chuẩn Air Blade 125 Đặc biệt Air Blade 160 ABS Tiêu chuẩn Air Blade 160 ABS Đặc biệt Honda Lead Giá bán Lead Tiêu chuẩn không có Smartkey Lead Cao cấp Lead Đặc biệt Honda SH Mode Giá bán SH Mode Tiêu chuẩn CBS SH Mode Thời trang ABS SH Mode Đặc biệt ABS Honda SH Giá bán SH 125i phanh CBS SH 125i phanh ABS SH 150i phanh CBS SH 150i phanh ABS SH 150i ABS bản Đặc biệt SH 150i ABS bản Thể thao Honda SH350i Giá bán SH350i Cao cấp SH350i Đặc biệt SH350i Thể thao Honda Wave Giá bán Wave Alpha bản tiêu chuẩn Wave Alpha bản giới hạn Wave RSX bản phanh cơ vành nan hoa Wave RSX bản phanh đĩa vành nan hoa Wave RSX bản Phanh đĩa vành đúc Honda Blade Giá bán Blade 110 phanh cơ vành nan hoa Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa Blade 110 phanh đĩa vành đúc Honda Future Giá bán Future tiêu chuẩn vành nan hoa Future Cao cấp vành đúc Honda Super Cub C125 Giá bán Super Cub C125 Fi Honda Winner X Giá bán Winner X Winner X Winner X Honda CBR150R Giá bán CBR150R CB150R Giá bán CB150R Honda Rebel 300 Giá bán Rebel 300 Honda Rebel 500 Giá bán Rebel 500 Honda CB300R Giá bán CB300R Lưu ý Giá xe máy Honda tại Long Xuyên An Giang có thể thay đổi theo chính sách từng thời điểm và theo giá điều chỉnh của Honda Motor Việt Nam mà dailymuabanxe chưa kịp cập nhật. >>> Thông tin sản phẩm & Giá xe được lấy từ website Honda chính hãng Các mẫu xe máy Honda đang bán Các dòng xe máy, mô tô Honda sản xuất trong nước và nhập khẩu nguyên chiếc được trưng bày và cung cấp các dịch vụ 3s chính hãng tại đại lý xe máy Honda Long Xuyên An Giang . Honda Super Cub C125 Hình ảnh xe máy Honda Super Cub Thông số kĩ thuật Super Cub C125 Khối lượng bản thân 109kg Dài x Rộng x Cao x 718 x Khoảng cách trục bánh xe Độ cao yên 780mm Khoảng sáng gầm xe 136mm Dung tích bình xăng 3,7 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 70/90-17M/C 38P Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp sau 80/90-17M/C 50P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ đơn Loại động cơ PGM-FI, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí Công suất tối đa 6,87kW/ vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt Dung tích nhớt máy 1,0 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,50l/100km Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 10,15Nm/ vòng/phút Dung tích xy-lanh 123,94 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 mm x 63,1 mm Tỷ số nén 10,01 >>> Xem sản phẩm Honda Super Cub C125 Honda Wave Alpha 110cc xe máy Honda Wave Thông số kĩ thuật Wave Alpha 110cc Khối lượng bản thân 97 kg Dài x Rộng x Cao mm x 688 mm x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 769 mm Khoảng sáng gầm xe 138 mm Dung tích bình xăng 3,7 L Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 70/90-17M/C 38P Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp sau 80/90-17M/C 50P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí Công suất tối đa 6,12kW/ Dung tích nhớt máy Sau khi xả 0,8 L Dung tích nhớt máy Sau khi rã máy 1,0 L Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,90 l/100km Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 8,44 N・m Dung tích xy-lanh 109,1 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 x 55,6 mm Tỷ số nén 9,0 1 >>> Xem sản phẩm Honda Wave Alpha 110cc Honda Wave RSX FI 110 Thông số kĩ thuật Wave RSX FI 110 Khối lượng bản thân 99kg Dài x Rộng x Cao mm x 709 mm x mm Khoảng cách trục bánh xe Độ cao yên 760mm Khoảng sáng gầm xe 135mm Dung tích bình xăng 4 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước 70/90 – 17 M/C 38P Sau 80/90 – 17 M/C 50P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí Công suất tối đa 6,46 kW / vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt 1,0 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,7l/100 km Hộp số Cơ khí, 4 số tròn Hệ thống khởi động Đạp chân/Điện Moment cực đại 8,70 Nm/ vòng/phút Dung tích xy-lanh 109,2 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 x 55,6 mm Tỷ số nén 9,3 1 >>> Xem sản phẩm Honda Wave RSX FI 110 Honda Blade 110 xe máy Honda Blade Thông số kĩ thuật Blade 110 Khối lượng bản thân Phiên bản tiêu chuẩn 98kg Dài x Rộng x Cao x 702 x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 769 mm Khoảng sáng gầm xe 141 mm Dung tích bình xăng 3,7 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước 70/90 -17 M/C 38P Kích cỡ lớp trước/ sau Sau 80/90 – 17 M/C 50P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí Công suất tối đa 6,18 kW/ vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,8 lít sau khi thay nhớt Dung tích nhớt máy 1,0 lít sau khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,85l/100km Hộp số Cơ khí, 4 số tròn Hệ thống khởi động Đạp chân/Điện Moment cực đại 8,65 Nm/ vòng/phút Dung tích xy-lanh 109,1 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 50,0 mm x 55,6 mm Tỷ số nén 9,01 >>> Xem sản phẩm Honda Blade 110 Honda Future 125 FI xe máy Honda Future Thông số kĩ thuật Future 125 FI Khối lượng bản thân 104 kg 105 kg Thông số kỹ thuật của phiên bản vành đúc Dài x Rộng x Cao mm x 711 mm x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 756 mm Khoảng sáng gầm xe 133 mm Dung tích bình xăng 4,6 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước 70/90 – 17 M/C 38P Kích cỡ lớp trước/ sau Sau 80/90 – 17 M/C 50P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh Công suất tối đa 6,83 kW/ vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,9 lít rã máy; 0,7 lít thay nhớt Mức tiêu thụ nhiên liệu L Loại truyền động 4 số tròn Hệ thống khởi động Điện & Đạp chân Moment cực đại 10,2 Nm/ vòng/phút Dung tích xy-lanh 124,9 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 52,4 mm x 57,9 mm Tỷ số nén 9,3 1 >>> Xem sản phẩm Honda Future 125 FI Honda Vision xe máy Honda Vision Thông số kĩ thuật Vision Khối lượng bản thân 100kg Dài x Rộng x Cao x 686mm x Khoảng cách trục bánh xe Độ cao yên 785mm Khoảng sáng gầm xe 130mm Dung tích bình xăng 4,9 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước 80/90-16M/C 43P Kích cỡ lớp trước/ sau Sau 90/90-14M/C 46P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí Công suất tối đa 6,59kW/ vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,65 lít khi thay dầu Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,83 L/100km Loại truyền động Đai Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 9,29Nm/ vòng/phút Dung tích xy-lanh 109,5cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 47,0mm x 63,1mm Tỷ số nén 10,01 >>> Xem sản phẩm Honda Vision Honda Sh mode 125cc xe máy Honda SH Mode Thông số kĩ thuật Sh mode 125cc Khối lượng bản thân 116 kg Dài x Rộng x Cao mm x669 mm mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 765 mm Khoảng sáng gầm xe 130 mm Dung tích bình xăng 5,6 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước 80/90-16M/C 43P Kích cỡ lớp trước/ sau Sau 100/90-14M/C 57P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Phuộc đơn Loại động cơ 4 kỳ, 4 van, làm mát bằng dung dịch Công suất tối đa 8,2 kW/8500 vòng/phút Dung tích nhớt máy Sau khi xả 0,8 lít Dung tích nhớt máy Sau khi rã máy 0,9 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,16 lít/100km Hộp số Tự động, vô cấp Hệ thống khởi động Điện Dung tích xy-lanh 124,8 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 53,5 mm x 55,5 mm Tỷ số nén 11,51 >>> Xem sản phẩm Honda Sh mode 125cc Honda LEAD 125cc xe máy Honda Lead Thông số kĩ thuật LEAD 125cc Khối lượng bản thân 113 kg Dài x Rộng x Cao mm x 680 mm x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 760 mm Khoảng sáng gầm xe 120 mm Dung tích bình xăng 6,0 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước 90/90-12 44JJ Kích cỡ lớp trước/ sau Sau 100/90-10 56J Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 8,22 kw / rpm Dung tích nhớt máy Sau khi xả 0,8 lít Dung tích nhớt máy Sau khi rã máy 0,9 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,16 lít/100km Hộp số Tự động, vô cấp Hệ thống khởi động Điện Dung tích xy-lanh 124,8 cc Đường kính x Hành trình pít tông 53,5 x 55,5 mm Tỷ số nén 11,51 >>> Xem sản phẩm Honda LEAD 125cc Honda Air Blade 125/160 xe máy Honda Air Blade Thông số kĩ thuật Air Blade 125/160 Khối lượng bản thân Air Blade 125 113 kg Dài x Rộng x Cao Air Blade 125 x 687 x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 775 mm Khoảng sáng gầm xe Air Blade 125 141 mm Dung tích bình xăng 4,4 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Air Blade 125 Lốp trước 80/90 – Lốp sau 90/90 Kích cỡ lớp trước/ sau Air Blade 160 Lốp trước 90/80 – Lốp sau 100/80 Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch Dung tích xy-lanh Air Blade 125 124,8 cc Dung tích xy-lanh Air Blade 160 156,9 cc Công suất tối đa Air Blade 125 8,75kW/ vòng/phút Công suất tối đa Air Blade 160 11,2kW/ vòng/phút Moment cực đại Air Blade 125 11,3Nm/ vòng/phút Moment cực đại Air Blade 160 14,6Nm/ vòng/phút Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 125 2,26l/100km Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 160 2,3l/100km Hộp số Vô cấp Loại truyền động Dây đai, biến thiên vô cấp Hệ thống khởi động Điện >>> Xem sản phẩm Honda Air Blade Honda SH125i/150i xe máy Honda SH Thông số kĩ thuật SH125i/150i Khối lượng bản thân SH 125i/150i CBS 133kg Khối lượng bản thân SH 125i/150i ABS 134kg Dài x Rộng x Cao x 739mm x Khoảng cách trục bánh xe Độ cao yên 799mm Khoảng sáng gầm xe 146mm Dung tích bình xăng 7,8 lít Kích cỡ lớp trước/ sau 100/80 – 16 M/C 50P Kích cỡ lớp trước/ sau 120/80 – 16 M/C 60P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch Dung tích xy-lanh 124,8cm³ SH 125i Dung tích xy-lanh 156,9cm³ SH 150i Công suất tối đa 9,6kW/ vòng/phút SH 125i Công suất tối đa 12,4kW/ vòng/phút SH 150i Moment cực đại vòng/phút SH 125i Moment cực đại 14, vòng/phút SH 150i Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay nhớt Mức tiêu thụ nhiên liệu SH125i 2,46 lít/100km Mức tiêu thụ nhiên liệu SH150i 2,24 lít/100km Hộp số Biến thiên vô cấp Loại truyền động Dây đai, hộp số biến thiên vô cấp Hệ thống khởi động Điện >>> Xem sản phẩm Honda SH 125i/150i Honda SH 350i xe máy Honda SH350i Thông số kĩ thuật SH350i Khối lượng bản thân 172 kg Dài x Rộng x Cao mm x 743 mm x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 805 mm Khoảng sáng gầm xe 132 mm Dung tích bình xăng 9,3 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước 110/70-16 M/C 52S Kích cỡ lớp trước/ sau Sau 130/70R16 M/C 61S Loại động cơ SOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn 4 van, làm mát bằng chất lỏng; đáp ứng Euro 3 Công suất tối đa 21,5 kW/ vòng/phút Dung tích nhớt máy Sau khi xả 1,4 lít Sau khi xả và vệ sinh lưới lọc 1,5 lít Sau khi rã máy 1,85 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu 3,54l/100km Loại truyền động Biến thiên vô cấp Moment cực đại 31,8 Nm/ vòng/phút Dung tích xy-lanh 329,6 cc Đường kính x Hành trình pít tông 77 mm x 70,77 mm Tỷ số nén 10,51 >>> Xem sản phẩm Honda SH 350i Honda Winner X xe máy Winner X Thông số kĩ thuật Winner X Khối lượng bản thân 122kg Dài x Rộng x Cao x 727 x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 795 mm Khoảng sáng gầm xe 151 mm Dung tích bình xăng 4,5 lít Kích cỡ lớp trước/ sau “Trước 90/80-17M/C 46P Sau 120/70-17M/C 58P” Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ đơn Loại động cơ PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch Công suất tối đa 11,5kW/ vòng/phút Dung tích nhớt máy “1,1 lít khi thay nhớt 1,3 lít khi rã máy” Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,99l/100km Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại Điện Dung tích xy-lanh 149,1 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 57,3 mm x 57,8 mm Tỷ số nén 11,31 >>> Xem sản phẩm Honda Winner X Honda CBR150R xe máy Honda CBR150R Thông số kĩ thuật CBR150R Khối lượng bản thân 139kg Dài x Rộng x Cao x 700 x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 788 mm Khoảng sáng gầm xe 151 mm Dung tích bình xăng 12 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước 100/80-17M/C Sau 130/70-17M/C Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ đơn Loại động cơ PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch Công suất tối đa 12,6kW/ vòng/phút Dung tích nhớt máy 1,1 lít khi thay nhớt 1,3 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,91l/100km Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 13,7Nm/ vòng/phút Dung tích xy-lanh 149,2 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 57,3 mm x 57,8 mm Tỷ số nén 11,31 >>> Xem sản phẩm Honda CBR150R Honda CB150R The Streetster Thông số kĩ thuật CB150R The Streetster Khối lượng bản thân 126 kg Dài x Rộng x Cao x 822 x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 802 mm Khoảng sáng gầm xe 139 mm Dung tích bình xăng 8,5 L Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 110/70R17 Lốp sau 150/60R17 Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ đơn Loại động cơ 4 kỳ, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch Công suất tối đa 12,0kW/ Dung tích nhớt máy Sau khi xả 1,3L Sau khi rã máy 1,5L Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,79 l/100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Côn tay 6 số, truyền động bằng xích tải Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 13,6 Nm Dung tích xy-lanh 149,2 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 57,3 x 57,8 mm Tỷ số nén 11,3 1 >>> Xem sản phẩm Honda CB150R The Streetster Honda CB650R Thông số kĩ thuật CB650R Khối lượng bản thân 203 kg Dài x Rộng x Cao mm x 780 mm x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 810 mm Khoảng sáng gầm xe 150 mm Dung tích bình xăng 15,4 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 120/70 ZR17 M/C Lốp sau 180/55 ZR17 M/C Phuộc trước Giảm xóc hành trình ngược Showa SFF-BP, 41mm Phuộc sau Lò xo trụ đơn và tải trước có 10 cấp điều chỉnh Loại động cơ Động cơ 4 xy-lanh, 4 kỳ làm máy bằng chất lỏng, 16 van DOHC Công suất tối đa 70,0 kW/ vòng/ phút Dung tích nhớt máy 2,3 lít khi thay nhớt 2,6 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,0 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 4,58 lít/100km Hộp số 6 số Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 63 Nm/ vòng/ phút Dung tích xy-lanh 649 cc Đường kính x Hành trình pít tông 67 x 46 mm Tỷ số nén 11,61 >>> Xem sản phẩm Honda CB650R Honda CB1000R Thông số kĩ thuật CB1000R Khối lượng bản thân 213 kg Dài x Rộng x Cao x 789 x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 830 mm Khoảng sáng gầm xe 135 mm Dung tích bình xăng 16,2 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 120/70ZR17 Lốp sau 190/55ZR17 Phuộc trước Giảm xóc hành trình ngược USD Showa SFF-BP Phuộc sau Giảm xóc đơn Showa Loại động cơ 4 kỳ, 4 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 107 kW tại vòng/phút Dung tích nhớt máy Khi xả nhớt 2,6 lít Khi xả nhớt và thay lọc nhớt động cơ 2,9 lít Khi rã máy 3,5 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu 5,95 lít/100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 104 Nm tại vòng/phút Dung tích xy-lanh 998 cc Đường kính x Hành trình pít tông 75,0 x 56,5 mm Tỷ số nén 11,61 >>> Xem sản phẩm Honda CB1000R Honda CBR650R Thông số kĩ thuật CBR650R Khối lượng bản thân 208 kg Dài x Rộng x Cao mm x 750 mm x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 810 mm Khoảng sáng gầm xe 130 mm Dung tích bình xăng 15,4 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 120/70ZR17 M/C Lốp sau 180/55ZR17 M/C Phuộc trước Giảm xóc hành trình ngược Showa SFF-BP, 41mm Phuộc sau Lò trụ đơn với tải trước lò xo có 10 cấp điều chỉnh Loại động cơ Động cơ 4 xy-lanh, 4 kỳ làm mát bằng chất lỏng, 16 van DOHC Công suất tối đa 70,0 kW/ vòng/ phút Dung tích nhớt máy 2,3 lít khi thay nhớt 2,6 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,0 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 4,58 lít/100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 63 Nm/ vòng/ phút Dung tích xy-lanh 649 cc Đường kính x Hành trình pít tông 67 x 46 mm Tỷ số nén 11,61 >>> Xem sản phẩm Honda CBR650R Honda CB500X Thông số kĩ thuật CB500X Khối lượng bản thân 197 kg Dài x Rộng x Cao mm x 825 mm x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 830 mm Khoảng sáng gầm xe 180 mm Dung tích bình xăng 17,5 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 110/80R19 Lốp sau 160/60R17 Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực, 41mm, tải trước có thể điều chỉnh Phuộc sau Lò xo trụ đơn Prolink, tải trước lò xo với 5 cấp điều chỉnh Loại động cơ Động cơ xy-lanh đôi, 4 kỳ, DOHC, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 35 kW / vòng/phút Dung tích nhớt máy 2,4 lít khi thay nhớt 2,6 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,1 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 3,59 lít/100 km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 43 Nm / vòng/phút Dung tích xy-lanh 471 cc Đường kính x Hành trình pít tông 67 x 66,8 mm Tỷ số nén 10,71 >>> Xem sản phẩm Honda CB500X Honda CB500F Thông số kĩ thuật CB500F Khối lượng bản thân 189 kg Dài x Rộng x Cao mm x 790 mm x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 785 mm Khoảng sáng gầm xe 145 mm Dung tích bình xăng 17,1 Lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 120/70 ZR17M/C Lốp sau 160/60 ZR17M/C Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực, 41mm, tải trước có thể điều chỉnh Phuộc sau Lò xo trụ đơn Prolink, tải trước lò xo với 5 cấp điều chỉnh Loại động cơ 4 kỳ, 2 xi lanh, DOHC, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 35 kW / 8600 vòng/phút Dung tích nhớt máy 2,5 lít khi thay nhớt 2,7 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,2 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 3,59 lít/100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 43 Nm / 6500 vòng/phút Dung tích xy-lanh 471 cc Đường kính x Hành trình pít tông 67 x 66,8 mm Tỷ số nén 10,71 >>> Xem sản phẩm Honda CB500F Honda CBR500R Thông số kĩ thuật CBR500R Khối lượng bản thân 192 kg Dài x Rộng x Cao mm x 755 mm x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 785 mm Khoảng sáng gầm xe 130 mm Dung tích bình xăng 17,1 Lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 120/70 ZR17M/C Lốp sau 160/60 ZR17M/C Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực, 41mm, tải tước có thể điều chỉnh Phuộc sau Lò xo trụ đơn Prolink, tải trước lò xo với 5 cấp điều chỉnh Loại động cơ 4 kỳ, 2 xi lanh, DOHC, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 35kW/ vòng/ phút Dung tích nhớt máy 2,5 lít khi thay nhớt 2,7 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,2 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 3,59 lít/100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 43Nm/ vòng/ phút Dung tích xy-lanh 471 cc Đường kính x Hành trình pít tông 67 x 66,8 mm Tỷ số nén 10,71 >>> Xem sản phẩm Honda CBR500R Honda CBR1000RR-R Fireblade SP Thông số kĩ thuật CBR1000RR-R Fireblade SP Khối lượng bản thân 201kg Dài x Rộng x Cao x 745mm x Khoảng cách trục bánh xe Độ cao yên 830mm Khoảng sáng gầm xe 115mm Dung tích bình xăng 16,1 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 120/70-ZR17 Lốp sau 200/55-ZR17 Phuộc trước Giảm xóc ống lồng ngược điều khiển điện tử Ohlins NPX Smart-EC, đường kính 43mm Phuộc sau Giảm xóc trụ đơn điều khiển điện tử Ohlins TTX36 Smart-EC, với liên kết Pro-Link Loại động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, PGM-FI, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng, DOHC 16 van Công suất tối đa 160Kw/ vòng/phút Dung tích nhớt máy 2,8 lít sau khi xả nhớt 3,0 lít sau khi xả nhớt và thay lọc dầu Mức tiêu thụ nhiên liệu 6,3 lít / 100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 113Nm/ vòng/phút Dung tích xy-lanh cm³ Đường kính x Hành trình pít tông 81 x 48,5mm Tỷ số nén 13,21 >>> Xem sản phẩm Honda CBR1000RR-R Fireblade SP Honda CBR1000RR-R Fireblade Thông số kĩ thuật CBR1000RR-R Fireblade Khối lượng bản thân 201kg Dài x Rộng x Cao x 745mm x Khoảng cách trục bánh xe Độ cao yên 830mm Khoảng sáng gầm xe 115mm Dung tích bình xăng 16,1 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 120/70-ZR17 Lốp sau 200/55-ZR17 Phuộc trước Giảm xóc ống lồng ngược Showa BPF, đường kính 43mm Phuộc sau Giảm xóc trụ đơn Showa BFRC-L, với liên kết Unit Pro-Link. Loại động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, PGM-FI, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng, DOHC 16 van Công suất tối đa 160Kw/ vòng/phút Dung tích nhớt máy 2,8 lít sau khi xả nhớt 3,0 lít sau khi xả nhớt và thay lọc dầu Mức tiêu thụ nhiên liệu 6,3 lít / 100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 113Nm/ vòng/phút Dung tích xy-lanh cm³ Đường kính x Hành trình pít tông 81 x 48,5mm Tỷ số nén 13,21 >>> Xem sản phẩm Honda BR1000RR-R Fireblade Honda Rebel 500 xe máy Honda Rebel Thông số kĩ thuật Rebel 500 Khối lượng bản thân 190 kg Dài x Rộng x Cao mm x 822 mm x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 690 mm Khoảng sáng gầm xe 136 mm Dung tích bình xăng 11,2 Lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 130/90-16M/C 67H Lốp sau 150/80-16M/C 71H Phuộc trước Ống lồng giảm chấn thủy lực đường kính 41mm Phuộc sau Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực, nén khí ni-tơ Loại động cơ DOHC, 4 kỳ, 2 xy-lanh,PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 33,5kW 8500 vòng/phút Dung tích nhớt máy 2,5 lít khi thay nhớt 2,7 lít khi thay nhớt và bộ lọc 3,2 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 3,42 lít/100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 43,3Nm 6000 vòng/phút Dung tích xy-lanh 471cc Đường kính x Hành trình pít tông 67 mm x 66,8 mm Tỷ số nén 10,71 >>> Xem sản phẩm Honda Rebel 500 Honda Rebel 1100 DCT Thông số kĩ thuật Rebel 1100 DCT Khối lượng bản thân 233 Kg Dài x Rộng x Cao mm x 834 mm x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 700 mm Khoảng sáng gầm xe 120 mm Dung tích bình xăng 13,6 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 130/70B18 Lốp sau 180/65B16 Phuộc trước Ống lồng giảm chấn thủy lực đường kính 43mm Phuộc sau Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực với bình chứa khí nén ngoài Loại động cơ 4 kỳ, 2 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 64 kW tại vòng/phút Dung tích nhớt máy Khi xả nhớt 4,0 lít Khi xả nhớt và thay lọc nhớt động cơ 4,2 lít Khi rã máy 5,2 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu 5,3 l/100 km Hộp số Ly hợp kép 6 cấp DCT Loại truyền động Hộp số ly hợp kép 6 cấp DCT Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 98 Nm tại vòng/phút Dung tích xy-lanh cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 92,0 mm x 81,5 mm Tỷ số nén 10,11 >>> Xem sản phẩm Honda Rebel 1100 DCT Honda Rebel 1100 Thông số kĩ thuật Rebel 1100 Khối lượng bản thân 223 kg Dài x Rộng x Cao Bản tiêu chuẩn mm x 853 mm x mm Bản DCT mm x 834 mm x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 700 mm Khoảng sáng gầm xe 120 mm Dung tích bình xăng 13,6 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 130/70B18 Lốp sau 180/65B16 Phuộc trước Ống lồng giảm chấn thủy lực đường kính 43mm Phuộc sau Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực với bình chứa khí nén ngoài Loại động cơ 4 kỳ, 2 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 64 kW tại vòng/phút Dung tích nhớt máy Khi xả nhớt 3,9 lít Khi xả nhớt và thay lọc nhớt động cơ 4,0 lít Khi rã máy 4,8 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu 5,3 l/100 km Hộp số Côn tay 6 số Loại truyền động Côn tay 6 số Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 98 Nm tại vòng/phút Dung tích xy-lanh cm3 Đường kính x Hành trình pít tông 92,0 mm x 81,5 mm Tỷ số nén 10,11 Honda Africa Twin Adventure Sport Thông số kĩ thuật Africa Twin Adventure Sport Khối lượng bản thân 240 kg Dài x Rộng x Cao mm x 960 mm x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 850-870 mm Khoảng sáng gầm xe 250 mm Dung tích bình xăng 24,8 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 90/90-21 Lốp sau 150/70R18 Phuộc trước Giảm xóc hành trình ngược Showa EERA đường kính 45mm, có khả năng điều chỉnh điện tử tải trước, độ nén và nhả Phuộc sau Lò xo trụ đơn Showa EERA sử dụng liên kết Pro-link, có khả năng điều chỉnh điện tử tải trước, độ nén và nhả Loại động cơ 4 kỳ, 2 hai xi lanh, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 75kW/ vòng/ phút Dung tích nhớt máy 3,9 lít khi thay nhớt 4,0 lít khi thay nhớt và bộ lọc 4,8 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu 4,75 lít/100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 105Nm/ vòng/ phút Dung tích xy-lanh 1084 cc Đường kính x Hành trình pít tông 92 x 81,5 mm Tỷ số nén 10,11 >>> Xem sản phẩm Honda Africa Twin Adventure Sport Honda Africa Twin Thông số kĩ thuật Africa Twin Khối lượng bản thân 226 kg Dài x Rộng x Cao mm x 960 mm x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 850-870 mm Khoảng sáng gầm xe 250 mm Dung tích bình xăng 18,8 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 90/90-21 Lốp sau 150/70R18 Phuộc trước Giảm xóc hành trình ngược Showa đường kính 45mm, có khả năng điều chỉnh tải trước, độ nén và nhả Phuộc sau Lò xo trụ đơn sử dụng liên kết Pro-link, có khả năng điều chỉnh tải trước, độ nén và nhả Loại động cơ 4 kỳ, 2 hai xi lanh, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 75kW/ vòng/ phút Dung tích nhớt máy 3,9 lít khi thay nhớt 4,0 lít khi thay nhớt và bộ lọc 4,8 lít khi rã máy Mức tiêu thụ nhiên liệu lít/ 100km Hộp số 6 cấp Loại truyền động Cơ khí Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 105Nm/ vòng/ phút Dung tích xy-lanh 1084 cc Đường kính x Hành trình pít tông 92 x 81,5 mm Tỷ số nén 10,11 >>> Xem sản phẩm Honda Africa Twin Honda Gold Wing Thông số kĩ thuật Gold Wing Khối lượng bản thân 390 kg Dài x Rộng x Cao x 905 x mm Khoảng cách trục bánh xe mm Độ cao yên 745 mm Khoảng sáng gầm xe 130 mm Dung tích bình xăng 21 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 130/70R18 Lốp sau 200/55R16 Phuộc trước Lò xo trụ đơn, thanh giằng kép Phuộc sau Lò xo trụ đơn, liên kết Pro-Link Loại động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng Công suất tối đa 93 kW tại vòng/phút Dung tích nhớt máy Khi xả nhớt 4,4 lít Khi xả nhớt và thay lọc nhớt động cơ 4,6 lít Khi xả nhớt, thay lọc nhớt động cơ và lọc nhớt ly hợp 4,6 lít Khi rã máy 5,6 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu 5,53 lít/100 km Loại truyền động Hộp số ly hợp kép 7 cấp DCT Hệ thống khởi động Điện Moment cực đại 170 Nm tại vòng/phút Dung tích xy-lanh cc Đường kính x Hành trình pít tông 73,0 x 73,0 mm Tỷ số nén 10,51 >>> Xem sản phẩm Honda Gold Wing Mua xe máy Honda trả góp Mua xe máy trả góp tại đại lý xe máy Honda Long Xuyên An Giang và các tỉnh thành khác nhau có gì khác biệt? Có nên mua xe máy Honda trả góp? Mua xe máy Honda trả góp tại Bank nào? Hồ sơ thủ tục cần chuẩn bị? Người mua xe cần tối thiểu bao nhiêu tiền để mua xe máy Honda trả góp? Không chứng minh được thu nhập có vay bank được không? Nợ xấu có vay bank được không? Độc thân vay vốn? Học sinh, sinh viên có mua được xe máy trả góp? Mua xe máy Honda trả góp trong bao lâu?…. và rất nhiều câu hỏi khác liên quan đến ngân hàng trong việc cho mua xe máy Honda trả góp. Tất cả các thắc mắc này quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn để nhận được các câu trả lời thỏa đáng. Đăng ký mua xe & sửa chữa tại đại lý xe máy Honda Long Xuyên An Giang Khách hàng có thể đăng ký nhận thông tin sản phẩm, báo giá xe, phụ kiện đồ cơi và các loại phụ tùng thay thế … hay tại nơi mình đang sinh sống dưới sự hỗ trợ tối đa từ nhân viên bán hàng. Đại lý xe máy Honda Long Xuyên An Giang luôn mang tới sự phục vụ chuyên nghiệp và các dịch vụ tiện ích tốt nhất tới người tiêu dùng. Đăng ký nhận báo giá Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa Đăng ký làm bảo hiểm vật chất Đăng ký mua bán phụ tùng chính hãng Tư vấn lắp đặt phụ kiện, đồ chơi trang trí Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang Mua xe máy Honda Cũ, Đổi xe máy Honda mới Đại lý xe máy Honda Long Xuyên An Giang còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe Honda mới tại Đại lý xe máy Honda Long Xuyên An Giang một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn. Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên Tư vấn mua xe cũ trả góp Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Đại lý xe máy Honda Long Xuyên An Giang ! Đăng nhập
Mục lục1 Honda An Giang – Đại lý tư vấn mua bán Honda mới, Honda cũ đã qua sử Các dịch vụ Honda An Giang cung Bảng giá xe ô tô Cách chi phí lăn bánh đối với dòng xe Honda 2 Các dòng xe đang bán tại Honda Ô tô An Giang 3 Mua xe cũ, Đổi xe Honda Tư Vấn Mua Xe Honda Chi Phí Sang Tên, Chuyển Nhượng Xe Định Giá Xe Ô Tô Cũ – Đổi Xe Ô Tô Mới4 Mua Xe Honda Mới – Honda Cũ Trả Góp Nằm trong chuỗi cung ứng các dòng sản phẩm xe ô tô Honda An Giang tại thị trường Việt Nam, Honda An Giang cũng nằm trong kế hoạch phục vụ cho người tiêu dùng tại An Giang. Một thị trường rất tiềm năng với nhu cầu sử dụng các dòng xe hơi Honda ngày càng tăng cao. Điều này phụ vụ tốt hơn cho các khách hàng mua xe Honda tại An Giang trong việc trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp Honda đem tới Xem xe, lái thử xe, sửa chữa bảo dưỡng…. Đại lý xe ô tô Honda An Giang – Tư vấn mua bán xe cũ, mới TƯ VẤN MUA XETư Vấn Xe MớiBáo giá - trả gópMua Bán Xe CũTư vấn trả gópThu Mua Xe CũThẩm định - Báo giá Các dịch vụ Honda An Giang cung cấp Showroom trưng bày lớn, hệ thống bán hàng chuyên nghiệp Dịch vụ sửa chữa, thay thế phụ tùng chính hãng Dịch vụ cứu hộ tại mọi địa điểm, và trong bất kỳ thời gian nào Các sự kiện lái thử xe tại nhà, quán café, tại Showroom …. Hoàn thiện các thủ tục mua xe, đăng ký, đăng kiểm Hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp Hỗ trợ giao xe tại nhà Tư vấn, Hỗ trợ các thủ tục làm bảo hiểm Bảng giá xe ô tô Honda Bảng giá xe ô tô Honda 2023 VND City G City L City RS Civic RS Civic G Civic E Accord HR-V G HR-V L HR-V RS CR-V L CR-V G CR-V E Lưu ý Giá xe Honda lăn bánh tại An Giang là giá tham khảo, có thể giá sẽ thấp hơn khá nhiều nhờ các chương trình khuyến mại, giảm giá từng thời điểm. >>> Xem chi tiết giá xe Honda lăn bánh tại An Giang Cách chi phí lăn bánh đối với dòng xe Honda Bảng tính chi phí lăn bánh xe Honda Thuế trước bạ Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ 12% Thuế trước bạ TPHCM và các tỉnh thành khác 10% Biển số Hà Nội, TPHCM Biển các tỉnh và tuyến huyện – Phí bảo trì đường bộ 1 năm Phí đăng kiểm Bảo hiểm tnds 5 chỗ/ 7 chỗ / Bảo hiểm thân vỏ – * Giá trị hóa đơn Lưu ý Giá xe lăn bánh chưa bao gồm khuyến mại theo xe từng thời điểm >>> Tìm hiểu ngay sản phẩm ô tô Honda mới đang bán TƯ VẤN MUA XETư Vấn Xe MớiBáo giá - trả gópMua Bán Xe CũTư vấn trả gópThu Mua Xe CũThẩm định - Báo giá Các dòng xe đang bán tại Honda Ô tô An Giang Mua xe ô tô Honda Brio Honda Brio là một trong các mẫu xe cỡ nhỏ chất lượng nhất so cùng phân khúc với I10, Morning, Fadil, Wigo… Xe có kích thước lớn, tính năng an toàn cao cùng khả năng vận hành mạnh mẽ. Hình ảnh xe Honda Brio Thông số kỹ thuật Honda Brio Kích thước tổng thể D x R x C mm x x Chiều dài cơ sở mm Chiều rộng cơ sở trước/sau mm Khỏng sáng gầm xe mm 154 Số chỗ ngồi 5 Cỡ lốp 175/65R14 La-zăng Hợp kim/ 14 inch Bán kính vòng quay tối thiểu m 4,6 Trọng lượng không tải kg 972 Trọng lượng toàn tải kg Kiểu động cơ SOHC iVTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van Hộp số Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY Dung tích xi-lanh cm3 Công suất cực đại hp/rpm 89/ Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm 110/ Dung tích thùng nhiên liệu lít 35 Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử Hệ thống treo trước/sau MacPherson/ Giằng xoắn Hệ thống phanh trước/sau Phanh đĩa/Tang trống >>> Xem chi tiết Honda Brio Mua xe ô tô Honda City Honda City là một trong các mẫu sedan B cao cấp, chất lượng hoàn hảo nhất trong cùng phân khúc, chỉ được bán ra với các biến thể số tự động. Honda City mang đến trải nghiệm lái thể thao cùng phong cách vô cùng lôi cuốn. Hình ảnh xe Honda City Thông số kỹ thuật Honda City Số chỗ ngồi 5 Dài x Rộng x Cao mm x x Chiều dài cơ sở mm Chiều rộng cơ sở trước/sau mm Khoảng sáng gầm xe mm 134 Bán kính vòng quay tối thiểu m 5 Trọng lượng không tải kg Trọng lượng toàn tải kg Cỡ lốp 185/60R15 La-zăng Hợp kim 15 inch Hệ thống treo trước/sau Kiểu MacPherson/Giằng xoắn Hệ thống phanh trước/sau Phanh đĩa/Phanh tang trống Kiểu động cơ DOHC i-VTEC 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van Dung tích xy-lanh cc Công suất Hp/rpm 119/ Mô-men xoắn Nm/rpm 145/ Hộp số Vô cấp CVT Dung tích thùng nhiên liệu lít 40 Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu ECO Mode Có Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu ECO Coaching Có Chế độ lái thể thao Có Hệ thống lái Trợ lực lái điện Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử Có Mức tiêu thụ nhiên liệu lít/100km 5,68 7,29 4,73 >>> Xem chi tiết Honda City Mua xe ô tô Honda Civic Nhập khẩu nguyên chiếc, Honda Civic là 1 trong những mẫu sedan C được định giá cao nhất cùng phân khúc. Bên cạnh đó đây cũng là mẫu xe duy nhất sử dụng khối động cơ tăng áp mạnh mẽ ở phân khúc này. Hình ảnh xe Honda Civic Thông số Civic Civic Type R Kiểu động cơ DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC VTEC Turbo, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van Hộp số Vô cấp CVT 6MT Dung tích xi lanh cm³ Công xuất cực đại Hp/rpm 176 131 kW/ 315 320Ps/ Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm 240/ 420/ – Dung tích thùng nhiên liệu lít 47 47 Hệ thống nhiên liệu PGM-FI Phun xăng trực tiếp PGM-FI Số chỗ ngồi 5 4 Dài x Rộng x Cao mm x x x x Chiều dài cơ sở mm Chiều rộng cơ sở trước/ sau mm Cỡ lốp 215/55R16 265/30ZR19 Khoảng sáng gầm xe mm 134 123 Bán kính vòng quay tối thiểu toàn thân m 5,8 Khối lượng bản thân kg Khối lượng toàn tải kg Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson MacPherson trục kép Dual axis MacPherson Hệ thống treo sau Đa liên kết Đa liên kết Phanh trước Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Brembo Phanh sau Phanh đĩa Đĩa >>> Xem chi tiết Honda Civic Mua xe ô tô Honda Accord Hình ảnh xe Honda Accord Thông số xe Honda Accord Động cơ/Hộp số L Kiểu động cơ DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van Hộp số CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY Dung tích xi lanh cm³ 1498 Công xuất cực đại Hp/rpm 188 140 Kw/ Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm 260/ Dung tích thùng nhiêu liệu lít 56 Dung tích khoang hành lý lít 573 Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp PGM-FI Số chỗ ngồi 5 Dài x Rộng x Cao mm 4901 x 1862 x 1450 Chiều dài cơ sở mm Chiều rộng cơ sởtrước/saumm 1591/1603 Cỡ lốp 235/45R18 94V La-zăng 18 inch Khoảng sáng gầm xe mm 131 Trọng lượng không tải kg 1488 Trọng lượng toàn tải kg 2000 Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm Phanh trước/ sau Phanh đĩa tản nhiệt/ đĩa >>> Xem chi tiết Honda Accord Mua xe ô tô Honda HRV Mẫu MPV tầm trung này ngày càng được yêu thích với sự thay đổi liên tục về kiểu dáng thiết kế cùng các tiện nghi tích hợp theo kèm. Hình ảnh xe Honda HRV Thông số kỹ thuật HRV 2023 Số chỗ ngồi 5 Dài x Rộng x Cao mm x x Chiều dài cơ sở mm 2610 Chiều rộng cơ sở trước/sau mm Cỡ lốp 225/60R18 Khoảng sáng gầm xe mm 181 Bán kính quay vòng tối thiểu m 5,5 Trọng lượng không tải kg Trọng lượng toàn tải kg Kiểu động cơ VTEC Turbo Hộp số Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY Dung tích xi lanh cm3 Công suất cực đại Hp/rpm 174/ Mô men xoắn cực đại Nm/rpm 240/ 1700 – 4500 Dung tích thùng nhiên liệu lít 40 Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson Hệ thống treo sau Giằng xoắn Phanh trước/sau Đĩa/đĩa >>> Xem chi tiết Honda HRV Mua xe ô tô Honda CRV Mẫu CUV 7 chỗ này là thiết kế chuẩn mực cho các mẫu xe gầm cao đô thị, khả năng vận hành mạnh mẽ, an toàn cao cùng kiểu dáng rất thời thượng giúp cho xe luôn lọt trong top những mẫu xe gầm cao bán chạy nhất tại Việt Nam. Hình ảnh xe Honda CRV Thông số kỹ thuật Honda CR-V D x R x C mm x x Chiều dài cơ sở mm Khoảng sáng mm 198 Bán kính vòng quay tối thiểu m Số chỗ ngồi 5 + 2 Dung tích bình nhiên liệu 57L Mã động cơ DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY Dung tích xy lanh cc Hộp số Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY Công suất cực đại Hp/rpm 188/ Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm 240/ Dung tích bình nhiên liệu 57 Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI Mức tiêu thụ nhiên liệu lít/100km 6,9 8,9 5,7 La-zăng Hợp kim/18 inch Cỡ lốp 235/60R18 >>> Xem chi tiết Honda CRV Mua xe cũ, Đổi xe Honda mới Nắm bắt được nhu cầu sở hữu xe Honda cũ đã qua sử dụng là rất cao của người tiêu dùng tại tỉnh thành An Giang. Khi mà các mẫu xe ô tô cũ này có giá mua chênh lệch khá lớn với các dòng xe ô tô mới, tùy theo từng đời xe và tỉ lệ khấu hao của xe là rất cao. Đặc biệt đối với các dòng xe kiểu dáng thiết kế cũ, có sự chênh lệch về giá bán rất lớn với các dòng xe thiết kế mới nhất nhờ sự khác biệt về công nghệ cùng kiểu dáng hiện đại theo kèm. Tư vấn mua bán xe ô tô Honda cũ tại An Giang Tư Vấn Mua Xe Honda Cũ Honda An Giang có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp trong việc tư vấn người dùng lựa chọn được các mẫu xe ô tô cũ phù hợp với túi tiền, nhu cầu sử dụng và đặc biệt là chúng tôi có sự kết nối các các khu vực trên cả nước để tìm được màu xe mà người dùng yêu thích. Bên cạnh đó, hệ thống tư vấn xe Honda cũ còn cam kết người dùng sẽ mua được những mẫu xe chất lượng tốt và không gặp những phát sinh lỗi trong quá trình sử dụng về An Giang cam kết với người tiêu dùng về các tiêu chí đảm bảo chất lượng một chiếc xe ô tô cũ và hồ sơ phá lý minh bạch rõ ràng. Không tai nạn, thân vỏ, gầm xe đảm bảo chất lượng Không ngập nước – thủy kích động cơ Hệ thống điện thông minh đảm bảo chất lượng Không đại tu máy gầm, hộp số Giấy tờ hồ sơ pháp lý đảm bảo chính xác >>> Tìm kiếm các mẫu xe ô tô cũ đã qua sử dụng Chi Phí Sang Tên, Chuyển Nhượng Xe Cũ số ở Tỉnh 20 triệu từ Tỉnh về Hà Nội, TPHCM số khung số máy phí làm dịch vụ đăng ký từ 1 – 3 triệu tùy khu vực và mẫu xe trước bạ 2% * Giá trị xe Giá trị xe cũ được tính thuế đối với các năm sản xuất sẽ có tỉ lệ với giá xe hóa đơn lúc mới. Ô tô Honda cũ sử dụng 1 năm Tỷ lệ 90% giá trị lúc mới Ô tô Honda cũ sử dụng dưới 1 năm Tỷ lệ 90% giá trị lúc mới Ô tô Honda cũ sử dụng 1 -3 năm Tỷ lệ 70% giá trị lúc mới Ô tô Honda cũ sử dụng 3 – 6 năm Tỷ lệ 50% giá trị lúc mới Ô tô Honda cũ sử dụng 6 – 10 năm Tỷ lệ 30% giá trị lúc mới Ô tô Honda cũ sử dụng trên 10 năm Tỷ lệ 20% giá trị lúc mới Định Giá Xe Ô Tô Cũ – Đổi Xe Ô Tô Mới Không chỉ tư vấn các mẫu xe ô tô Honda mới, Ô tô Honda cũ phù hợp với tài chính và mục đích sử dụng của người dùng. Mà Honda An Giang còn đứng ra thu mua, định giá các dòng xe ô tô cũ của bất kỳ thương hiệu nào trên thị trường như KIA, Mazda, Honda, Mitsubishi, Ford, Suzuki, Mercedes Benz, Lexus, Audi, BMW, Volvo …. Đổi sang các mẫu xe Honda mới nếu người mua cần. Đây là một trong các dịch vụ tuyệt vời mà chúng tôi mang đến, giúp người mua nhận được sự phục vụ chuyên nghiệp nhất cùng gian giao dịch là rất ít trong việc chọn mua xe mới với giá khuyến mại tốt thời điểm mua & định giá bán, thu mua xe cũ giá cao thời điểm bán. Tư vấn mua xe Honda Cũ, Mới trả góp tại An Giang Mua Xe Honda Mới – Honda Cũ Trả Góp Ngoài việc tư vấn lựa chọn các dòng xe ô tô Honda cũ, mới chính hãng, Honda An Giang còn mang đến các dịch vụ tài chính giúp người mua dễ dàng tiếp cận hơn với các mẫu xe ô tô mới, ô tô cũ với thời gian mua xe nhanh chóng và hồ sơ vay vốn là đơn giản nhất. Hình thức vay thì có 2 hình thức qua Tài Chính Honda Việt Nam & Hệ thống ngân hàng tại Việt Nam Vietcombank, Agribank, BIDV, TP Bank, Shinhan, VIB, VP ….. Hồ sơ vay thì chia làm hồ sơ pháp lý & năng lực tài chính Điều kiện vay thì khách hàng không phát sinh nợ xấu, khả năng trả nợ được trong suốt quá trình vay Tỷ lệ vay đối với xe mới là 80 – 90% Đối với ô tô cũ thì tỉ lệ vay từ 60 – 70% giá trị thẩm định từ ngân hàng và thường là thấp hơn so với giá trị mua bán thực tế. Dự toán chi phí phải trả hàng tháng tương ứng với từng khoản vay mua xe Honda trả góp >>>>>>>>> Có thể vay mua xe Honda trả góp tối đa lên tới 90% giá trị xe. >>> Tìm hiểu chi tiết thủ tục mua xe Honda mới, cũ trả góp TƯ VẤN MUA XETư Vấn Xe MớiBáo giá - trả gópMua Bán Xe CũTư vấn trả gópThu Mua Xe CũThẩm định - Báo giá Lưu ý Đặc biệt đối với các dòng xe ô tô cũ thì Bank chỉ chấp nhận cho vay đối với các dòng xe có năm sản xuất cách đây khoảng 5 – 7 năm trước so với thời điểm hiện tại. >>> Để có được sự tư vấn thấu đáo về việc mua xe Honda cũ, mới trả góp quý khách có thể truy cập đường link Mua xe Honda trả góp hoạc call trực tiếp chuyên viên tư vấn để có được các giải pháp hỗ trợ vay tốt nhất tùy theo từng hồ sơ vay. Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm
Bảng báo giá xe Honda ô tô An Giang được cập nhật mới nhất từ Đại lý Toyota chính hãng chi nhánh An Giang. Bên cạnh đó, bài viết giới thiệu chi tiết các chương trình ưu đãi, khuyến mãi và nhiều quà tặng hấp dẫn. BẢNG BÁO GIÁ XE HONDA Ô TÔ AN GIANG 2022 MỚI Mọi chi tiết về giá cả, chương trình khuyến mãi, chế độ bảo hành hay hỗ trợ mua xe trả góp,… xin vui lòng liên hệ ĐIỆN THOẠI THOẠI Honda Brio PHIÊN BẢN HONDA BRIO GIÁ NIÊM YẾT Brio G cập nhật Brio RS cam, đỏ 450 Triệu Brio RS trắng ngà, ghi bạc, vàng 448 Triệu Brio RS OP1 cam, đỏ 454 Triệu Brio RS OP1 trắng ngà, ghi bạc, vàng 452 Triệu Thương hiệu đến từ Nhật Bản và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Honda City NEW HONDA CITY GIÁ NIÊM YẾT City RS 599 Triệu City L 569 Triệu City G 529 Triệu City E 499 Triệu ** Đối với phiên bản màu đỏ có chênh lệch giá + 5 triệu đồng so với màu sắc khác. Giá trên đã bao gồm thuế GTGT. Honda Civic NEW HONDA CIVIC GIÁ NIÊM YẾT Civic E 730 Triệu Civic G 770 Triệu Civic RS 870 Triệu Thương hiệu đến từ Nhật Bản và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Honda CR-V NEW HONDA CR-V GIÁ NIÊM YẾT CR-V 998 Triệu CR-V 1048 Triệu CR-V 1118 Triệu CR-V LSE black edition 1138 Triệu * Honda ô tô Cần Thơ đang bán phiên bản CR-V lắp ráp trong nước. ** Đối với phiên bản màu đỏ có chênh lệch giá + 5 triệu đồng so với màu sắc khác. Giá trên đã bao gồm thuế GTGT. Honda HR-V HONDA JAZZ GIÁ XE Jazz E 544 Triệu Jazz G 594 Triệu Jazz RS 624 Triệu ** Xe nhập khẩu từ Thái Lan. Honda Jazz HONDA JAZZ GIÁ XE Jazz E 544 Triệu Jazz G 594 Triệu Jazz RS 624 Triệu ** Xe nhập khẩu từ Thái Lan. Honda Accord HONDA ACCORD GIÁ NIÊM YẾT Accord Turbo đen ánh, ghi bạc 1 319 Triệu Accord Turbo trắng ngọc 1 329 Triệu Thương hiệu đến từ Nhật Bản và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. MẸO MUA XE Ô TÔ HONDA GIÁ TỐT TẠI AN GIANG Ở thời điểm hiện tại, Honda ô tô An Giang chưa có Đại lý đạt chuẩn 3S hoặc 5S nằm trên địa bàn tỉnh. Tuy nhiên, Quý khách hàng hoàn toàn có thể lựa chọn và so sánh chương trình khuyến mãi của Đại lý Honda 5S ô tô Cần Thơ hoặc Đại lý Honda ô tô Đồng Tháp. Quý khách hoàn toàn có thể liên hệ để yêu cầu tư vấn, yêu cầu lái thử tận nhà ở tỉnh An Giang. Về mặt giá niêm yết đa số các dòng xe Honda là như nhau, tuy nhiên chương trình khuyến mãi ở mỗi Đại lý sẽ có khác biệt tùy thời điểm. Báo giá & Hỗ trợ mua xe trả góp Honda 5S Ô tô Cần Thơ Địa chỉ E1-1 Đường Võ Nguyên Giáp, khu vực Thạnh Lợi, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, Tp. Cần Thơ. Hotline Mr. Vinh – PKD. CẦN THƠ Báo giá & Hỗ trợ mua xe trả góp Honda Ô tô Đồng Tháp Địa chỉ Số 318, Quốc lộ 30, phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp. Hotline Mr. Trọng – PKD. ĐỒNG THÁP Từ khóa trong bài viết honda ô tô long xuyên, xe ô tô, honda long xuyên. Tag 1 giá xe honda an giang, đại lý honda ô tô long xuyên. Tag 2 honda city an giang, honda civic an giang, mua xe honda ô tô trả góp. Liên kết tham khảo Mitsubishi Xpander An Giang – Diễn đàn Ô tô Kiên Giang. Check by Admi 28 Mar. Điều hướng bài viết
Danh sách những Head Honda ở An Giang được update liên tục chi tiết cụ thể địa chỉ, số điện thoại cảm ứng … theo từng Q. / huyện .Các cửa hàng xe máy Honda tại An GiangHead Honda ở Tp. Long XuyênHead Honda ở Tp. Châu ĐốcHead Honda An Giang tại các Huyện khácGiá xe Honda tại An GiangCác cửa hàng xe máy Honda tại An GiangDưới đây là list 16 cửa hàng bán xe máy Honda và dịch vụ thay thế sửa chữa, bảo hành tại tỉnh An Giang Cập nhật năm 2021 Head Honda ở Tp. Long Xuyên1. Head Nam Thành 2Địa chỉ 42/8 Trần Hưng Đạo, phường Mỹ ThớiĐiện thoại 0296 3 935 3792. Head Angimex 3Địa chỉ 15/6A Trần Hưng Đạo, QuýĐiện thoại 029 63 933 4383. Head Nam Thành 1Địa chỉ Số 6 Trần Hưng Đạo, phường Mỹ LongĐiện thoại 029 63 945 3794. Head Trung TrangĐịa chỉ 612 / 31B Trần Hưng Đạo, phường Bình KhánhĐiện thoại 0296 3603 8285. Head Angimex 1Địa chỉ 02-04 Ngô Gia TựĐiện thoại 029 63 845 338Head Honda ở Tp. Châu Đốc6. Head Phúc LộcĐịa chỉ Số 308 Lê Lợi, Châu Phú BĐiện thoại 029 63 561 1887. Head Angimex 2Địa chỉ 15 Nguyễn Văn Thoại, phường Châu Phú BĐiện thoại 029 63 866 520Head Honda An Giang tại các Huyện khác8. Head Nam Thành 4Địa chỉ Số 311, 313, 315, 317 Ấp Bắc Sơn, TT Núi Sập, Thoại SơnĐiện thoại 029 63 712 9109. Head Quốc TháiĐịa chỉ 61A – Trần Hưng Đạo, thị trấn Tri Tôn, Tri TônĐiện thoại 029 63 773 01910. Head Quốc Thái 2Địa chỉ Khu nhà 3 căn, Khóm Thới Hòa, thị trấn Nhà Bàng, Tịnh BiênĐiện thoại 029 63 741 88811. Head Nam Thành 3Địa chỉ Số 73-75-77-79, tổ 15, Ấp Bình Hòa, TT Cái Dầu, Châu PhúĐiện thoại 029 63 684 37912. Head Anh ThưĐịa chỉ Tổ 10, ấp thượng 2, thị trấn Phú Mỹ, Phú TânĐiện thoại 029 63 587 66613. Head Kim Châu 2Địa chỉ Nguyễn Hữu Cảnh, Chợ MớiĐiện thoại 029 63 610 88714. Head Phúc Lộc 2Địa chỉ 86-88, Ấp Phú Xương, Thị trấn Chợ Vàm, Phú TânĐiện thoại 029 63 626 86815. Head Kim Châu 1Địa chỉ 139A Tôn Đức Thắng, phường Long Thạnh, Tân ChâuĐiện thoại 029 63 534 19716. Head Kim Châu 3Địa chỉ 639, 640, 641, 642 Đường Bạch Đằng, Ấp An Hưng, Thị trấn An Phú, An PhúĐiện thoại 029 66 527 777Giá xe Honda tại An GiangBảng giá xe tham khảo. Bạn có thể gọi điện trực tiếp đến các cửa hàng gần nhất để biết đầy đủ hơnMẫu xeGiá đề xuấtGiá đại lýWave Alpha Phanh Phanh Vành RSX Phanh RSX Phanh RSX Vành Vành Vành xe Cao Đặc Tiêu Cao Đặc Blade 125 tiêu Blade 125 đặc Blade 150 tiêu Blade 125 đặc 125 150 150 Mode Thời trang Mode Thời trang Mode Cá tính 125 CBS 125 ABS 150 150 300i đen Cub X Thể X Thể thao X Đường X X Đen xe MSX đây là 16 cửa hàng bán xe và dịch vụ ủy quyền Honda tại An Giang và bảng giá tham khảo. Cám ơn bạn đã quan tâmHệ thống Head Honda Nước TaTham khảo Kết quả XSAG hàng tuần
Hiện nay tại An Giang, Honda Việt Nam đã có 17 đại lý và cửa hàng uỷ quyền, mời quý vị tại An Giang tham khảo thông tin địa chỉ, số điện thoại liên hệ các Head Honda tại tỉnh An Giang Bảng giá xe máy Honda mới nhất tại đây NỘI DUNG CHÍNH CỦA BÀI VIẾT1 HEAD Angimex 12 HEAD Angimex 23 HEAD Phúc Lộc4 HEAD Kim Châu 15 HEAD Nam Thành 16 HEAD Nam Thành 27 HEAD Nam Thành 38 HEAD Quốc Thái9 HEAD Kim Châu 310 HEAD Kim Châu 211 HEAD Kim Châu 412 HEAD Anh Thư13 HEAD Angimex 314 HEAD Trung Trang15 HEAD Nam Thành 416 HEAD Nam Thành 417 HEAD Phúc Lộc 2 HEAD Angimex 1 C 02-04 Ngô Gia Tự, Long Xuyên, An Giang T 076 845338 Fax 076 847565 HEAD Angimex 2 C 15 Nguyễn Văn Thoại, phường Châu Phú B, Tx. Châu Đốc, An Giang T 076 3866520 Fax 076 3865905 HEAD Phúc Lộc C Số 308 Lê Lợi, P. Châu Phú B, Tx. Châu Đốc, tỉnh An Giang T 076 3561188 Fax 076 3561494 HEAD Kim Châu 1 C 123A Tôn Đức Thắng, Ấp Long Thành A, Tân Châu, An Giang T 076 3534195 Fax 076 534198 HEAD Nam Thành 1 C Số 6 Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Long, Tp. Long Xuyên T 076 3945379 Fax 076 3945339 HEAD Nam Thành 2 C 42/8 Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Thới, Long Xuyên, An Giang T 076 3935579 Fax 076 395379 HEAD Nam Thành 3 C Số 73-75-77-79, tổ 15, Ấp Bình Hòa, TT Cái Dầu, H. Châu Phú, tỉnh An Giang T 076 3684379 Fax 076 3684339 HEAD Quốc Thái C 61A – Trần Hưng Đạo, Thị trấn Tri Tôn T 076 3773019 Fax 076 3874660 HEAD Kim Châu 3 C 639-640-641-642 Bạch Đằng, ấp An Hưng, thị trấn An Phú, huyện An Phú, tỉnh An Giang T 076 6527777 Fax 076 3512979 HEAD Kim Châu 2 C Nguyễn Hữu Cảnh, H. Chợ Mới, An Giang T 076 3610887 Fax 076 3610889 HEAD Kim Châu 4 C 6Số 183A, tỉnh lộ 942, ấp Thị 2, thị trấn Mỹ Luông, H. Chợ Mới, tỉnh An Giang T 076 3626868 Fax 076 3626969 HEAD Anh Thư C Tỉnh lộ 954, ấp Mỹ Lương, Thị trấn Phú Mỹ, Phú Tân, An Giang T 76 3587666 Fax 76 3587667 HEAD Angimex 3 C 15/6A Trần Hưng Đạo, Quý, An Giang T 076 3933438 Fax 076 3933439 HEAD Trung Trang C 612 / 31B Trần Hưng Đạo, phường Bình Khánh, Tp. Long Xuyên, An Giang T 076 3603828 Fax 076 3957383 HEAD Nam Thành 4 C Số 311, 313, 315, 317 Ấp Bắc Sơn, TT Núi Sập, An Giang T 076 3712910 Fax 076 3712909 HEAD Nam Thành 4 C Số 311, 313, 315, 317 Ấp Bắc Sơn, TT Núi Sập, An Giang T 076 3712910 Fax 076 3712909 HEAD Phúc Lộc 2 ĐC 86-88, Ấp Phú Xương, Thị trấn Chợ Vàm, H. Phú Tân, An Giang T 076 3589966 Fax 076 3589969 Nguồn Blogxe
gia xe honda tai an giang