Ø DỊCH TIẾNG TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH VỚI HƠN 50 CHUYÊN NGÀNH KHÁC NHAU. Ø PHIÊN DỊCH TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGHIỆP. Những quyền lợi dành cho khách hàng khi chọn dịch thuật Việt - Trung tại Dịch Thuật Chuẩn ü HOÀN 100% TIỀN DỊCH SAI 10%. ü 8 NĂM KINH NGHIỆM, 50.000 DỰ ÁN HOÀN THÀNH. ü BẢO HÀNH VĨNH VIỄN CHO TÀI LIỆU DỊCH. Các chuyên ngành phổ biến trong tiếng Trung. Các bạn có thể đọc thêm và kết hợp bài học với Từ vựng các tỉnh thành Việt Nam và cách giới thiệu bản thân để tạo thành một bài giới thiệu bản thân hoặc trả lời phỏng vấn xin việc. Sau đây chúng ta cùng đến với một giáo trình tiếng trung thương mại cấp tốc từ vựng chuyên ngành là bài giảng hôm nay mà đội ngũ chúng tôi tiếp tục gửi cho các bạn,bài giảng nằm trong khóa học đào tạo các bạn học viên của trung tâm tiếng trung quận thanh xuân hà nội và trung tâm tiếng trung quận 10 chinemaster tp hcm học theo bộ sách giáo trình học tiếng trung thương mại toàn tập … Nhật Bản là một đất nước có nền khoa học kỹ thuật phát triển nhất nhì thế giới , trong đó có ngành điện tử . Vậy nên , các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử luôn được các bạn quan tâm , săn đón nhiệt tình . Hơn nữa , Nhật Bản … Xuất nhập khẩu là ngành kinh tế đặc thù cần phải sử dụng tiếng Anh. Vì vậy, học tiếnganh XNK là điều cần thiết, và bắt buộc để công việc thuận lợi hơn cũng như có cơ hộithăng tiến trong tương lai.Trong giao dịch thương …. Vay Tiền Nhanh. BEST COFFEE FOR COLD BREW REDDIT USERS RECOMMENDED 24/03/2023 Cold brewed coffee is a popular and refreshing way to enjoy coffee, and with its growing popularity, there are countless options available on the market. for coffee… Honda CB750F Cafe Racer Lainey bhh 02/03/2023 The CB750F was Honda’s effort to regain supremacy from its original CB750 Four Superbike. In 1980, Cycle Guide claimed that the new 77-hp 750 DOHC could “accelerate… Sự khác biệt của cà phê MOKA, MOCCA, MOKHA, và MOCHA? bhh 01/03/2023 ngày nay, hầu hết mọi người trên thế giới hiểu “mocha, mocca, mokha, mocha” là một loại pha trộn giữa chocolate và cà phê. nhưng thật ra,… Las Mejores Marcas de Café Mexicano bhh 01/03/2023 Mexican coffee has less to do with a certain bean or a type of roast, and more to do with the experience you get when you drink… 6 bước setup quán cafe cực đơn giản cho người mới bắt đầu bhh 01/03/2023 configure quán cafe không phải là một việc đơn giản, nhất là đối với những người chưa từng có kinh nghiệm kinh doanh đồ uống. Để làm… Dog Cafes, Cat Cafes, and Pet Cafes — Ho Chi Minh City bhh 01/03/2023 When the French brought coffee to Vietnam in the 19th century, I wonder if they ever thought of a “drinking coffee with pets” subculture. would evolve. It’s… The Bear Creek Cafe Lunch Menu bhh 01/03/2023 Turkey, Apple & Melted Cheddar Cheese $12 Our signature sandwich, served with house-roasted turkey slices, cheddar cheese, apple slices and apple butter, on white bread.* Grilled Chicken… BitterSweet Coffee – Không gian dành cho những người yêu cà phê thứ thiệt bhh 01/03/2023 sweet and sour coffee là một mô hình quán cà phê hiện đại, nơi khách hàng có nhiều trải nghiệm phong phú với nhiều đồ uống độc… Find out all about the Bakery cafe bhh 01/03/2023 the world of bakery has undergone several transformations in its management and business model to meet the needs of consumers. The increase in food consumption by people… Free Editable Cafe Floor Plans bhh 01/03/2023 1. what is the plan of a coffee shop? A café is a social place where most people come to relax and have a good time. Before… Cafe Rio Sweet Pork Recipe Copycat bhh 01/03/2023 our sweet pork recipe mimicked by cafe rio is authentic. The pork is marinated and slow cooked to perfection with some amazing ingredients! cafe rio sweet pork… The Best French Cafés near the Eiffel Tower bhh 01/03/2023 best french cafes near the eiffel tower what better place to dine French-style than right after a ride alongside the iconic iron lady? The streets surrounding the… Bakersfields infamous Blackboard Cafe is long gone, but one little honky-tonk artifact lives on bhh 01/03/2023 bakersfield, california. kget — if you’re a fan of the bakersfield sound, the lively and unique sound that emanated from this city in the 1950s and 1960s,… Gallery bhh 01/03/2023 gallery sample images images/gallery/ images/gallery/ images/gallery/ images/gallery/ images/gallery/ images/gallery/ images/gallery/ images/gallery/ images/gallery/ ¿Conoces los efectos del café en tus dientes? bhh 28/02/2023 There is no doubt that coffee is one of the most consumed beverages. its flavor and its stimulating properties are ideal to help you face the day… Cà phê Ethiopia Gesha G1 từ nơi quê cha đất tổ Bench Maji – hương vị của cội nguồn bhh 28/02/2023 hÀnh trÌnh tÌm vỀ cỘi nguỒn cỦa giỐng cÀ phÊ nỔi tiẾng bẬc nhẤt thẾ giỚi gesha – giống cà phê đã trở thành một hiện tượng… Campfire Cat Café APK MOD Vô Hạn Quả Sồi bhh 28/02/2023 những tựa game quản lý nhà hàng luôn là có một lượng fan đông đảo bởi sự giải trí và tính gây nghiện mà lối chơi của… Cafe Rundblick Hotel, Baiersbronn Germany deals bhh 28/02/2023 The score for each review is between 1 and 10. To get the overall score you see, we add up all the review scores we’ve received and… Cách Pha Chế Cafe Bombon Tây Ban Nha Lừng Danh bhh 28/02/2023 cafe bombon lừng danh của của tây ban nha sẽ rất thích hợp cho những người thích vị ngọt, vì thức uống này thường ưềmợchi cho thê…. Cómo tomar café solo para que te ayude a perder peso bhh 28/02/2023 Coffee is the most popular morning beverage consumed worldwide. in fact, the world population drinks more than 160 million bags a year. although the drink is usually… Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm phát chuyển nhanh tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ phát chuyển nhanh trong tiếng Trung và cách phát âm phát chuyển nhanh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phát chuyển nhanh tiếng Trung nghĩa là gì. 快件 《运输部门把托运的货物分为快件、 慢件两种, 运输速度较 慢, 运费较低的叫慢件, 运输速度较快, 运费较高的叫快件。快件一般凭火车票办理托运手续, 物品随旅客所乘列车同时运到。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ phát chuyển nhanh hãy xem ở đâyXem thêm từ vựng Việt Trung xuất hiện bất ngờ tiếng Trung là gì? hồ đào hạnh đào tiếng Trung là gì? đụng nhau tiếng Trung là gì? dây chằng tiếng Trung là gì? trung đoàn phó tiếng Trung là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của phát chuyển nhanh trong tiếng Trung 快件 《运输部门把托运的货物分为快件、 慢件两种, 运输速度较 慢, 运费较低的叫慢件, 运输速度较快, 运费较高的叫快件。快件一般凭火车票办理托运手续, 物品随旅客所乘列车同时运到。》 Đây là cách dùng phát chuyển nhanh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Trung Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phát chuyển nhanh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn. Chia sẻ bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vận tải đường bộ, đường sắt, đường biển, đường hàng không. Cùng học để nâng cao vốn từ trong giao tiếp tiếng Trung Từ vựng liên quan tới ngành vận tải Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm Xếp hàng 装货 zhuāng huò Vận tải 运输 yùnshū Văn phòng vận chuyển hàng hóa 货运办公室 huòyùn bàngōngshì Vận đơn có vấn đề 有疑问提单 yǒu yíwèn tídān Vận đơn 提货单 tíhuò dān Vận chuyển theo tuyến đường ngắn nhất 短途运输 duǎntú yùnshū Vận chuyển ngắn 小运转 xiǎo yùnzhuǎn Vận chuyển hàng hóa 货物运输 huòwù yùnshū Vận chuyển 运送 yùnsòng Tuyến đường chính 干线 gànxiàn Tuyến đường 线路 xiànlù Tốc độ 速度 sùdù Tiền hoa hồng 佣金 yōngjīn Thời gian giao hàng 交货时间 jiāo huò shíjiān Phương tiện vận chuyển 运输工具 yùnshū gōngjù Phương thức vận chuyển 运输方式 yùnshū fāngshì Phương thức giao hàng 交货方式 jiāo huò fāngshì Phương thức chi trả 支付方式 zhīfù fāngshì Phiếu vận chuyển 托运单 tuōyùn dān Phí vận chuyển hàng hóa 货物运费 huòwù yùnfèi Phí vận chuyển 运费 yùnfèi Phí bảo quản hàng hóa 货物保管费 huòwù bǎoguǎn fèi Nhân viên bốc dỡ hàng 装卸工人 zhuāngxiè gōngrén Người vận chuyển 承运人 chéngyùn rén Người thầu vận tải hàng hóa 运输代理人 yùnshū dàilǐ rén Người nhận hàng 收货人 shōu huò rén Ngành vận tải 运输业 yùnshū yè Miễn phí vận chuyển 运费免除 yùnfèi miǎnchú Lộ trình 专程 zhuānchéng Linh kiện 零件 língjiàn Liên kết vận chuyển 联合运输 liánhé yùnshū Hợp đồng vận chuyển 运送契约 yùnsòng qìyuē Hóa đơn trơn 清洁提单 qīngjié tídān Hóa đơn có ghi chú 不清洁提单 bù qīngjié tídān Hàng khô 干货 gānhuò Hàng hóa linh tinh 杂货 záhuò Hàng hóa 货物 huòwù Dỡ hàng 卸货 xièhuò Danh sách đóng gói 包装清单 bāozhuāng qīngdān Đại lý vận chuyển 船务代理人 chuán wù dàilǐ rén Cước vận tải 运费率 yùnfèi lǜ Cước phí trả trước 运费预付 yùnfèi yùfù Cước phí trả sau 运费到付 yùnfèi dào fù Chi trả 支付 zhīfù Bảng kê khai vận phí 运费清单 yùnfèi qīngdān An toàn 安全 ānquán 2. Tiếng Trung về việc đóng gói hàng hóa Vận chuyển cẩn thận 小心搬运 xiǎoxīn bānyùn Kiện hàng miễn phí 捆包免费 kǔnbāo miǎnfèi Không được làm rơi 不可掉落 bùkě diàoluò Hàng loại mền 软货物 ruǎn huòwù Hàng loại cứng 硬货物 yìng huòwù Hàng dễ mục rữa 易腐烂货物 yì fǔlàn huòwù Hàng dễ cháy 易燃货物 Yì rán huòwù Hàng dạng lỏng 液体货物 yètǐ huòwù Hàng dạng khí 气体货物 qìtǐ huòwù Giữ thẳng 保持直立 bǎochí zhílì Giữ khô ráo 保持干燥 bǎochí gānzào Dùng dây bó lại 用绳捆 yòng shéngkǔn Đóng thành kiện 用捆包 yòng kǔnbāo Đóng gói trong thùng gõ 用木箱包装 yòng mù xiāng bāozhuāng Đóng gói trong thùng giấy 用纸箱包装 yòng zhǐxiāng bāozhuāng Đóng gói miễn phí 装箱免费 zhuāngxiāng miǎnfèi Đóng bao 用袋装 yòng dàizhuāng Đã có hiện tượng bị mốc 已有发霉现象 yǐ yǒu fāméi xiànxiàng Đã bị vỡ 已有破损 yǐ yǒu pòsǔn Đã bị ẩm 已受潮 yǐ shòucháo Cẩn thận đồ dễ vỡ 小心易碎 xiǎoxīn yì suì Bao bì xuất khẩu 出口用包装 chūkǒu yòng bāozhuāng 3. Tiếng Trung ngành vận tải vận tải đường bộ Xe tải 卡车 kǎchē Xe đường dài 长途快车 chángtú kuàichē Xe chuyển phát nhanh 直达快车 zhídá kuàichē Xe chở hàng 货运车 huòyùn chē Xe chạy đường ngắn 短途客车 duǎntú kèchē Vận chuyển qua đường bưu điện 邮政运输 yóuzhèng yùnshū Vận chuyển đường bộ 陆运 lùyùn Vận chuyển bằng container 集装箱运输 jízhuāngxiāng yùnshū kiện hàng 包裹 bāoguǒ Container 集装箱 jízhuāngxiāng Cảng container 货柜港口 huòguì gǎngkǒu Bưu cục 邮局 yóujú 4. Tiếng Trung ngành vận tải Đường sắt Xe vận chuyển hành lý 行李运送车 xínglǐ yùnsòng chē Tuyến đường sắt chính 铁路干线 tiělù gànxiàn Tuyến đường sắt 铁路线路 tiělù xiànlù Tàu hỏa 火车 huǒchē Sân ga 发车站台 fāchē zhàntái Hóa đơn hành lý 行李票 xínglǐ piào Hành lý gửi theo xe 托运的行李 tuōyùn de xínglǐ Giấy gửi hành lý 行李寄存正 xínglǐ jìcún zhèng Ga tàu 火车站 huǒchē zhàn Đường sắt 铁路 tiělù Chuyển chuyển bằng đường sắt 铁路运输 tiělù yùnshū 5. Tiếng Trung ngành Vận tải Đường thủy Vận chuyển theo tuyến 班轮运输 bānlún yùnshū Vận chuyển đường sông 内河航运 nèihé hángyùn Vận chuyển bằng thuê tàu theo lộ trình 定成租船 dìngchéng zūchuán Vận chuyển bằng thuê tàu định kỳ 定期租船 dìngqí zūchuán Vận chuyển bằng hình thức thuê tàu 租船运输 zūchuán yùnshū Vận chuyển bằng đường biển 海运 hǎiyùn Thuyền viên 船员 chuányuán Tàu vận chuyển thẳng 直达船 zhídáchuán Lệ phí neo tàu 啶泊费 dìngbó fèi Khu vực sát bến cảng 停泊处 tíngbó chù Hãng tàu 航行 hángxíng Đường biển 航道 hángdào Đại lý tàu biển 运货代理商 yùn huò dàilǐ shāng Chuyển tàu 转船 zhuǎn chuán Cảng đến 到达港 dàodá gǎng Bến phà 渡口 dùkǒu Bến cảng 港口 gǎngkǒu 6. Tiếng Trung ngành Vận tải Vận tải đường hàng không Trong bối cảnh nền kinh tế hàng hóa ngày càng phát triển mạnh mẽ thì sự ra đời của ngành Logistics đã giải quyết được nhu cầu sản xuất và phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Logistics hay còn gọi là ngành Xuất Nhập Khẩu. Để có thể hiểu rõ hơn về chuyên mục này, hãy cùng THANHMAIHSK đi tìm hiểu “Các từ vựng tiếng Trung ngành Logistics ” nhé. Trọn bộ từ vựng tiếng Trung ngành Logistics Xuất nhập khẩu 1. Từ vựng thương mại về logistics trong tiếng Trung buôn lậu và gian lận thương mại 商业欺诈, 走私 shāngyè qīzhà, zǒusī các lô hàng có độ rủi ro cao 高风险货物 gāo fēngxiǎn huòwù chịu phí tổn, chịu chi phí 支付费用 zhīfù fèiyòng chịu rủi ro 承担风险 chéngdān fēngxiǎn chịu tổn thất 蒙受损失 méngshòu sǔnshī chịu trách nhiệm 承担责任 chéngdān zérèn cước chuyên chở hàng hóa 实载货吨位 shí zài huò dùnwèi đại lý tàu biển 运货代理商 yùn huò dàilǐ shāng hóa đơn tạm thời 估价单 估价发票 gūjià dān gūjià fāpiào khoản cho vay không có đảm bảo 信用贷款 信用借款 xìnyòng dàikuǎn, xìnyòng jièkuǎn khoản vay dài hạn 长期贷款 chángqí dàikuǎn khoản vay không kỳ hạn 活期借款 huóqí jièkuǎn khoản vay ngắn hạn 短期借款 duǎnqí jièkuǎn khu vực sát bến cảng 停泊处 tíngbó chù mậu dịch chuyển khẩu 转口贸易 zhuǎnkǒu màoyì mua bán ngoại tệ 套汇 tàohuì thuế nhập khẩu 进口税 jìnkǒu shuì thuế xuất khẩu 出口税 chūkǒu shuì thương mại biên giới 边境贸易 biānjìng màoyì thương mại đa phương 多边贸易 duōbiān màoyì thương mại đường biển 海运贸易 hǎiyùn màoyì thương mại song phương 双边贸易 shuāngbiān màoyì thương mại tự do 自由贸易 zìyóu màoyì tiền mặt 现金 xiànjīn tổ chức thương mại thế giới 世界贸易组织 shìjiè màoyì zǔzhī tổng giá trị nhập khẩu 进口总值 jìnkǒu zǒng zhí tổng giá trị sản phẩm quốc nội 国内生产总值 guónèi shēngchǎn zǒng zhí 2. Tiếng Trung về vận tải, vận chuyển Tiếng Trung ngành Logistics vận tải, vận chuyển bảng kê khai hàng hóa 舱单 cāng dān bến cảng 埠头 bùtóu cảng công-ten-nơ 货柜港口 huòguì gǎngkǒu chi phí vận chuyển đến cảng 船边交货 chuán biān jiāo huò Không gồm chi phí chất hàng lên tàu cước chuyên chở hàng hóa 实载货吨位 shí zài huò dùnwèi đại lý tàu biển 运货代理商 yùn huò dàilǐ shāng địa điểm giao hàng 交货地点 jiāo huò dìdiǎn giá hàng hóa và cước phí 成本加运费 chéngběn jiā yùnfèi Không gồm bảo hiểm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước 到岸价 dào àn jià giao cho người vận tải 货交承运人 huò jiāo chéngyùn rén giao dọc mạn tàu 船边交货 chuán biān jiāo huò giao hàng định kỳ 定期交货 dìngqí jiāo huò giao hàng tại kho 仓库交货 cāngkù jiāo huò giao hàng tại xưởng 工厂交货 gōngchǎng jiāo huò giao hàng trên tàu 船上交货 chuánshàng jiāo huò giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần 近期交货 jìnqí jiāo huò giao hàng về sau ;giao sau 远期交货 yuǎn qí jiāo huò giao tại biên giới 边境交货 biānjìng jiāo huò hàng hóa 货物(船或飞机装载的) huòwù chuán huò fēijī zhuāngzǎi de Vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay phí bảo quản hàng hóa 货物保管费 huòwù bǎoguǎn fèi phí vận chuyển hàng hóa 货物运费 huòwù yùnfèi phương thức giao hàng 交货方式 jiāo huò fāngshì thời gian giao hàng 交货时间 jiāo huò shíjiān vận chuyển hàng hóa bằng container 集装箱货运 jízhuāngxiāng huòyùn 3. Các từ tiếng Trung liên quan tới kho vận Các từ tiếng Trung liên quan tới kho vận cho hàng vào công-ten-nơ 用集装箱装运 yòngjízhuāngxiāng chứng nhận bảo hiểm 保险单 保单 bǎoxiǎn dān bǎodān chứng nhận chất lượng 货物 品质证明书 huòwù pǐnzhí zhèngmíng shū chứng nhận xuất xứ 产地证书 原产地证明书 chǎndì zhèngshū yuán chǎndì zhèngmíng shū danh sách đóng gói 装箱单 包装清单 花色码单 zhuāng xiāng dān bāozhuāng qīngdān huāsè mǎ dān hàng hóa được vận chuyển 货运, 货物 huòyùn, huòwù khai báo hàng 申报 shēnbào Để đóng thuế người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu 离岸价 lí àn jià người bốc dỡ 装载货物工人 zhuāngzǎi huòwù gōngrén phí bốc dỡ 码头工人搬运费 mǎtóu gōngrén bānyùn fè phiếu vận chuyển 发货通知书托运单 fā huò tōngzhī shū tuōyùn dān thời gian giao hàng 交货时间 jiāo huò shíjiān thời hạn kỳ hạn 索赔期 suǒpéi qí thùng đựng hàng lớn 容器 箱 匣 集装箱 货柜 róngqì xiāng xiá jízhuāngxiāng huòguì tiền công theo từng đơn vị sản phẩm 计件工资 jìjiàn gōngzī vận đơn 运货单 路单 运单 货票 yùn huò dān lù dān yùndān huòpiào Cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi vận đơn đã nhận hàng 已提货的提单 yǐ tíhuò de tídān vận đơn hàng không 空运单 kōngyùn dān vận đơn liên hiệp 联运提单 liányùn tídān vận đơn nhận hàng 提货单 tíhuò dān Danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng việc bốc dỡ, hàng 搬运 bānyùn 4. Từ vựng tiếng Trung về các loại thủ tục hải quan Các loại thủ tục hải quan chính sách thuế 税收政策 shuìshōu zhèngcè chứng nhận, chứng thực 兹证明 zīzhèngmíng cơ quan thuế vụ 税务机关 shuìwù jīguān cục thuế 税务局 shuìwùjú cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng 关税与消费税局 guānshuì yǔ xiāofèi shuìjú đăng kí hải quan 海关登记 hǎiguān dēngjì đăng kí thị thực 登记签证 dēngjì qiānzhèng danh mục thuế 税目 shuìmù giấy chứng nhận hải quan 海关证明书 hǎiguān zhèngmíngshū giấy chứng thông quan 海关放行 hǎiguān fàngxíng giấy phép hải quan 海关结关 hǎiguān jiéguān giấy thông hành hải quan 海关通行证 hǎiguān tōngxíngzhèng khai báo hải quan 海关报关 hǎiguān bàoguān kho lưu hải quan 保税仓库 bǎoshuì cāngkù kiểm tra hải quan 海关检查 海关验关 hǎiguān jiǎnchá hǎiguān yànguān người kiểm tra 检验人 jiǎnyànrén nhân viên hải quan 海关人员 hǎiguān rényuán nhân viên kiểm tra 检查人员 jiǎnchá rényuán nhân viên thuế vụ 税务员 shuìwùyuán nhân viên tính thuế 估税员 gūshuìyuán quản lý xuất nhập cảnh 出入境管理 chūrùjìng guǎnlǐ quy định thuế hải quan 海关税则 hǎiguān shuìzé thị thực nhập cảnh 入境签证 rùjìng qiānzhèng thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận 证书有效期 zhèngshū yǒuxiàoqī thủ tục nhập cảnh 入境手续 rùjìng shǒuxù thuế nhập khẩu, hải quan 关税 海关 guānshuì hǎiguān tờ khai báo ngoại tệ 外币申报表 wàibì shēnbàobiǎo tờ khai hải quan 通关申报表格 tōngguān shēnbào biǎogé tờ khai hải quan 海关申报表 hǎiguān shēnbàobiǎo tờ khai hành lý 行李申报表 xínglǐ shēnbàobiǎo tổng cục hải quan 海关总署 hǎiguān zǒngshǔ trạm kiểm tra biên phòng 边防检查站 biānfáng jiǎncházhàn visa quá cảnh 过境签证 guòjìng qiānzhèng visa tái nhập cảnh 再入境签证 zàirùjìng qiānzhèng visa xuất cảnh 出境签证 chūjìng qiānzhèng Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Trung ngành Logistics, hy vọng bài viết sẽ giúp các độc giả tiếng Trung của THANHMAIHSK tích lũy thêm được nhiều từ vựng về chủ đề này, để có thể trao đổi, mua bán với bên vận chuyển như người bản địa. Các bạn đừng quên đón đọc các chuyên mục từ vựng tiếng Trung bổ ích khác nhé. Xem thêm các chủ đề Tiếng Trung chuyên ngành xây dựng Tiếng Trung chuyên ngành ngân hàng Tiếng Trung ngành văn phòng Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm chuyên ngành tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chuyên ngành trong tiếng Trung và cách phát âm chuyên ngành tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chuyên ngành tiếng Trung nghĩa là gì. 里手 《内行; 行家。》专科 《专门科目。》专业; 职业 《专门从事某种工作或职业的。》hộ chuyên ngành专业户。 Nếu muốn tra hình ảnh của từ chuyên ngành hãy xem ở đâyXem thêm từ vựng Việt Trung đỉa hẹ tiếng Trung là gì? thái cực quyền tiếng Trung là gì? loạn trong giặc ngoài tiếng Trung là gì? bồng bềnh tiếng Trung là gì? sợ tội tiếng Trung là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của chuyên ngành trong tiếng Trung 里手 《内行; 行家。》专科 《专门科目。》专业; 职业 《专门从事某种工作或职业的。》hộ chuyên ngành专业户。 Đây là cách dùng chuyên ngành tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Trung Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

tiếng trung chuyên ngành chuyển phát nhanh